Hình ảnh từ Internet: Ghi chnghiền bất kỳ điều gì bằng giờ Anh trong tiếng nghỉ. Việc này giúp nâng cao kỹ năng viết giờ Anh của người sử dụng cùng cho bạn cơ hội để tư duy về những sự việc, hành vi đơn giản và dễ dàng bởi tiếng Anh. Dám nghĩ dám làm - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. nhưng tôi không nghĩ anh ta là người vô tội vạ. Bạn ốm. Bạn phải nghỉ ngơi. You're sick. You have to rest. Nó khó hơn bạn nghĩ. It's more difficult than you think. Không có nghi ngờ Phúc: Nhưng nó là lĩnh vực của cậu mà. Nick, cái gì vậy? Nick: Nó là một CD về những bài hát dân ca Việt Nam. Mình sẽ nghe nó tối nay. Mai: Và cậu sẽ có thể cải thiện tiếng Việt của mình. Nick: Ha ha, không chắc lắm. Nhưng mình nghĩ mình sẽ thích nghe những giai điệu dân ca. Buộc bản thân không làm gì khác ngoài việc học trong khoảng thời gian này. Sau khi nó đổ chuông, hãy thiết lập nó trong 5 đến 10 phút và nghỉ ngơi. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bạn nhất thiết phải kiểm tra điện thoại ngay lập tức, vì nó có thể củng cố hành vi Những tự vựng về bài tập: - Exercise: một bài số đông dục sẽ giúp đỡ ta đạt được sức khoẻ suôn sẻ. - Warming up: làm rét khung người, đó là bước khởi hễ khi bọn họ bước đầu vào bài bác tập. - HIT: là Hight Intensity Training tức là rèn luyện ngơi nghỉ cấp độ Nhà nghỉ là nơi người ta làm dịch vụ nghỉ ngơi cho khách qua đường. Nhà nghỉ thường có quy mô nhỏ hơn khách sạn. Một số từ vựng tiếng Trung có liên quan đến nhà nghỉ: Xiǎo lǚguǎn (小旅馆): Nhà trọ. Biàngēng shíjiān (变更时间): Thay đổi thời gian. Jìniànpǐn (纪念品 YBnb. Từ điển Việt-Anh nghỉ ngơi Bản dịch của "nghỉ ngơi" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right nghỉ ngơi một lúc [ví dụ] thuận tiện cho việc nghỉ ngơi {tính} Bản dịch VI sự nghỉ ngơi {danh từ} VI nghỉ ngơi một lúc [ví dụ] VI thuận tiện cho việc nghỉ ngơi {tính từ} Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "nghỉ ngơi" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội Từ điển Việt-Anh nghỉ ngơi một lúc vi nghỉ ngơi một lúc = en volume_up take a rest chevron_left chevron_right VI Nghĩa của "nghỉ ngơi một lúc" trong tiếng Anh nghỉ ngơi một lúc [ví dụ] Bản dịch VI nghỉ ngơi một lúc [ví dụ] Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "nghỉ ngơi một lúc" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Đăng nhập xã hội

nghỉ ngơi tiếng anh là gì